No. STT |
SYMBOLS / KÝ HIỆU |
DESCRIPTION / MÔ TẢ |
UNIT / ĐƠN VỊ TÍNH |
REMARK/ GHI CHÚ |
1 |
A |
Bottom Width / Chiều rộng đáy |
mm |
|
2 |
B |
Bottom Depth / Chiều sâu đáy |
mm |
|
3 |
C |
Top Width / Chiều rộng đỉnh |
mm |
|
4 |
D |
Top Depth / Chiều sâu đỉnh |
mm |
|
5 |
E |
Top inner extension/ Kéo dài cạnh đứng |
mm |
|
6 |
F |
Bottom extension/ Kéo dài cạnh ngang |
mm |
|
Cút vuông dạng bẻ gập
Liên hệ
Kính mong quý khách lấy hóa đơn VAT khi mua để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.