Cửa gió thổi khe nan T

Liên hệ

Kính mong quý khách lấy hóa đơn VAT khi mua để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.

ĐẶC ĐIỂM SỬ DỤNG

*   Được sử dụng làm cửa gió hồi, cửa gió cấp kiểu khe.

*   Thường được gắn trên trần giả hoặc trực tiếp trên đường ống.

VẬT LIỆU, MÀU SẮC

*   Cánh được làm từ nhôm định hình có kết cấu móc chắn nước mưa theo tiêu chuẩn Samkwang.

*   Khung được làm từ nhôm  định hình dày và có các  gân tăng cứng và gờ tạo khung mỹ thuật cao.

*   Tùy theo mỹ thuật công trình để chọn ra cửa có kiểu nan thích hợp. Ví dụ : nan chữ T, nan cong, nan thẳng bầu dục …

*   Được sơn bằng dây chuyển sơn tĩnh điện theo công nghệ của Hàn Quốc và Nhật Bản, màu sắc theo yêu cầu của Quý khách hàng.

BẢN VẼ KỸ THUẬT/ TECHNICAL DRAWING

DỮ LIỆU CƠ BẢN CỬA GIÓ THỔI KHEN NAN T

Neck size

(mm) Area

(m2)

Kích thước bề

mặt

(Diện tích m2)

 

Velocity ( Vận

tốc KK ra khỏi

cửa)

 

 

0.5

 

 

1

 

 

1.5

 

 

2

 

 

2.5

 

 

3

 

 

3.5

 

 

4

 

 

4.5

 

 

5

 

 

 

300 x 200 (

0.06 )

 

m3/s

 

0.012

 

0.024

 

0.037

 

0.049

 

0.061

 

0.073

 

0.085

 

0.098

 

0.11

 

0.122

 

m3/h

 

44

 

88

 

132

 

176

 

219

 

263

 

307

 

351

 

395

 

439

 

Distances

(Khoảng cách)

 

1.5

 

3.41

 

5.31

 

7.11

 

7.89

 

9.44

 

9.97

 

11.44

 

12.94

 

14.33

 

Noice Volumes

( Độ ồn)

 

< 15

 

< 15

 

< 17

 

< 17

 

< 19

 

< 22

 

< 23

 

< 26

 

< 28

 

< 30

 

 

 

400 x 150 (

0.06)

m3/s

0.011

0.023

0.034

0.046

0.057

0.068

0.08

0.091

0.102

1.114

m3/h

41

82

123

164

205

246

287

328

369

410

Distances

(Khoảng cách)

 

1.38

 

3.13

 

4.87

 

6.52

 

7.23

 

8.66

 

9.14

 

10.49

 

11.87

 

13.14

 

Noice Volumes

( Độ ồn)

 

< 16

 

< 17

 

< 19

 

< 21

 

< 21

 

< 25

 

< 25

 

< 30

 

< 32

 

< 35

 

 

400 x 200 (

0.08)

m3/s

0.017

0.034

0.051

0.068

0.085

0.102

0.119

0.137

0.154

0.171

m3/h

61

123

184

246

307

369

430

491

553

614

Distances

(Khoảng cách)

 

1.55

 

3.52

 

5.49

 

7.35

 

8.15

 

9.76

 

10.3

 

11.83

 

13.38

 

14.81

Noice Volumes

( Độ ồn)

 

< 17

 

< 17

 

< 20

 

< 20

 

< 24

 

< 27

 

< 31

 

< 31

 

< 35

 

< 35

 

 

 

400 x 300 (

0.12)

 

m3/s

 

0.028

 

0.057

 

0.085

 

0.114

 

0.142

 

0.171

 

0.199

 

0.228

 

0.256

 

0.284

m3/h

102

205

307

410

512

614

717

819

921

1,024

Distances

(Khoảng cách)

 

1,580

 

3,580.00

5,580.0

0

 

7,470.00

 

8,280

 

9,920

 

10,470

 

12,020

 

13,590

 

15,050

 

Noice Volumes

( Độ ồn)

 

< 19

 

< 19

 

< 21

 

< 22

 

< 25

 

< 29

 

< 31

 

< 34

 

< 36

 

< 39

 

KÍCH THƯỚC VẬT LÝ CƠ BẢN CỦA CỬA GIÓ THỔI KHE NAN T

 

 

A -FACE SIZE

 

B – FACE SIZE

 

C – DUCT SIZE

D – CEILING

SIZE

CN-FLEXIBLE

SIZE

 

 

 

 

 

LG

 

W x H

 

W – 50 H – 50

 

W – 40 H – 40

 

W – 30 H – 30

 

300 x 200

250 x 150

260 x 160

270 x 170

F150

400 x 150

350 x 100

360 x 110

370 x 120

F100

400 x 200

350 x 100

360 x 160

370 x 170

F150

400 x 300

350 x 250

360 x 260

370 x 270

F250

500 x 200

450 x 150

460 x 160

470 x 170

F150

500 x 300

450 x 250

460 x 260

470 x 270

F250