ĐẶC ĐIỂM SỬ DỤNG
* Được sử dụng làm cửa gió cấp, cửa gió hồi.
* Thích hợp với lắp đặt cho tất cả các loại trần thạch cao và các loại trần giả.
* Khung và lõi riêng biệt, dễ dàng tháo lắp và bảo trì.
* Tùy theo vị trí lắp đặt mà chọn loại thổi 1,2,3 hoặc 4 hướng.
* Có thể là hình vuông hoặc hình chữ nhật
VẬT LIỆU, MÀU SẮC
* Khung được làm từ nhôm định hình trên có gân tăng cứng và ke góc để tạo góc vuông cho toàn bộ cửa.
* Cánh được làm từ nhôm định hình, trên cánh có gắn trợ lực để tăng cứng
* Được sơn bằng dây chuyển sơn tĩnh điện theo công nghệ của Hàn Quốc và Nhật Bản, màu sắc theo yêu cầu của Quý khách hàng.
BẢN VẼ KỸ THUẬT/ TECHNICAL DRAWING
KÍCH THƯỚC VẬT LÝ CƠ BẢN
MODEL (LOẠI CỬA) |
A -FACE SIZE |
B – NECK SIZE |
C – DUCT SIZE |
D – CEILING SIZE |
CN-FLEXIBLE SIZE |
SAD – Type 1 |
W x H |
W – 100 H – 100 |
W – 90 H – 90 |
W – 40 H – 40 |
|
300 x 300 |
200 x 200 |
210 x 210 |
260 x 260 |
F150 |
|
350 x 350 |
250 x 250 |
260 x 260 |
310 x 310 |
F150 |
|
400 x 400 |
300 x 300 |
310 x 310 |
360 x 360 |
F200 |
|
450 x 450 |
350 x 350 |
360 x 360 |
410 x 410 |
F200 |
|
600 x 600 |
500 x 500 |
510 x 510 |
560 x560 |
F300 |
|
SAD – Type 2 |
400 x 400 |
250 x 250 |
260 x 260 |
350 x 350 |
F200 |
450 x 450 |
300 x 300 |
310 x 310 |
400 x 400 |
F200 |
|
500 x 500 |
350 x 350 |
360 x 360 |
450 x 450 |
F200 |
|
550 x 550 |
400 x 400 |
410 x 410 |
500 x 500 |
F250 |
|
600 x 600 |
450 x 450 |
460 x 460 |
550 x 550 |
F300 |
DỮ LIỆU CƠ BẢN CỦA CỬA GIÓ KHUẾCH TÁN
Neck size (mm) Area (m2) Kích thước bề mặt ( Diện tích m2) |
Velocity ( Vận tốc KK ra khỏi cửa) |
0.5 |
1 |
1.5 |
2 |
2.5 |
3 |
3.5 |
4 |
4.5 |
5 |
300 x 300 (0.09) |
m3/s |
0.016 |
0.032 |
0.048 |
0.064 |
0.08 |
0.096 |
0.112 |
0.128 |
0.144 |
0.16 |
m3/h |
57.6 |
115.2 |
172.8 |
230.4 |
288 |
354.6 |
403.2 |
460.8 |
518.4 |
576 |
|
Distances ( Khoảng cách) |
0.97 |
2.28 |
2.47 |
3.4 |
4.32 |
5 |
5.4 |
5.94 |
6.41 |
7.2 |
|
Noice Volumes ( Độ ồn) |
<15 |
<15 |
<18 |
<18 |
<19 |
<21 |
< 21 |
<21 |
< 23 |
<23 |
|
450 x 450 (0.2025) |
m3/s |
0.049 |
0.098 |
0.147 |
0.196 |
0.245 |
0.294 |
0.343 |
0.392 |
0.441 |
0.49 |
m3/h |
173.4 |
352.8 |
529.2 |
705.6 |
882 |
1058.4 |
1,234.80 |
1,411.20 |
1,587.60 |
1,764.0 0 |
|
Distances ( Khoảng cách) |
1.02 |
2.39 |
2.59 |
3.57 |
4.54 |
5.25 |
5.67 |
6.24 |
6.73 |
7.56 |
|
Noice Volumes ( Độ ồn) |
<16 |
<16 |
<19 |
<19 |
<22 |
<23 |
<25 |
<28 |
<30 |
<31 |
|
600 x 600 (0.36) |
m3/h |
360 |
720 |
1080 |
1440 |
1800 |
2160 |
2520 |
2880 |
3240 |
3600 |
Distances ( Khoảng cách) |
1.12 |
2.62 |
2.84 |
3.91 |
4.97 |
5.75 |
6.21 |
6.83 |
7.37 |
8.28 |
|
Noice Volumes ( Độ ồn) |
< 18 |
< 18 |
< 23 |
< 23 |
< 27 |
< 27 |
< 28 |
< 28 |
< 31 |
< 31 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.